Lịch âm tháng 12 năm 2027
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
1 4/11 |
2 5 |
3 6 |
4 7 |
5 8 |
||
6 9 |
7 10 |
8 11 |
9 12 |
10 13 |
11 14 |
12 15 |
13 16 |
14 17 |
15 18 |
16 19 |
17 20 |
18 21 |
19 22 |
20 23 |
21 24 |
22 25 |
23 26 |
24 27 |
25 28 |
26 29 |
27 30 |
28 1/12 |
29 2 |
30 3 |
31 4 |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/2027
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/2027 Thứ tư |
4/11/2027 Ngày Giáp Dần Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Ngày Xấu Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
2/12/2027 Thứ năm |
5/11/2027 Ngày Ất Mão Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Ngày Tốt Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
3/12/2027 Thứ sáu |
6/11/2027 Ngày Bính Thìn Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Ngày Xấu Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
4/12/2027 Thứ bảy |
7/11/2027 Ngày Đinh Tỵ Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Ngày Xấu Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
5/12/2027 Chủ nhật |
8/11/2027 Ngày Mậu Ngọ Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Ngày Tốt Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
6/12/2027 Thứ hai |
9/11/2027 Ngày Kỷ Mùi Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Ngày Xấu Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
7/12/2027 Thứ ba |
10/11/2027 Ngày Canh Thân Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Ngày Tốt Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
8/12/2027 Thứ tư |
11/11/2027 Ngày Tân Dậu Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Ngày Tốt Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
9/12/2027 Thứ năm |
12/11/2027 Ngày Nhâm Tuất Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Ngày Xấu Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
10/12/2027 Thứ sáu |
13/11/2027 Ngày Quý Hợi Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Ngày Xấu Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
11/12/2027 Thứ bảy |
14/11/2027 Ngày Giáp Tý Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Ngày Tốt Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
12/12/2027 Chủ nhật |
15/11/2027 Ngày Ất Sửu Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Ngày Tốt Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
13/12/2027 Thứ hai |
16/11/2027 Ngày Bính Dần Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Ngày Xấu Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
14/12/2027 Thứ ba |
17/11/2027 Ngày Đinh Mão Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Ngày Tốt Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
15/12/2027 Thứ tư |
18/11/2027 Ngày Mậu Thìn Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Ngày Xấu Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
16/12/2027 Thứ năm |
19/11/2027 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Ngày Xấu Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
17/12/2027 Thứ sáu |
20/11/2027 Ngày Canh Ngọ Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Ngày Tốt Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
18/12/2027 Thứ bảy |
21/11/2027 Ngày Tân Mùi Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Ngày Xấu Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
19/12/2027 Chủ nhật |
22/11/2027 Ngày Nhâm Thân Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Ngày Tốt Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
20/12/2027 Thứ hai |
23/11/2027 Ngày Quý Dậu Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Ngày Tốt Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
21/12/2027 Thứ ba |
24/11/2027 Ngày Giáp Tuất Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Ngày Xấu Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
22/12/2027 Thứ tư |
25/11/2027 Ngày Ất Hợi Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Ngày Xấu Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
23/12/2027 Thứ năm |
26/11/2027 Ngày Bính Tý Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Ngày Tốt Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
24/12/2027 Thứ sáu |
27/11/2027 Ngày Đinh Sửu Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Ngày Tốt Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
25/12/2027 Thứ bảy |
28/11/2027 Ngày Mậu Dần Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Ngày Xấu Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
26/12/2027 Chủ nhật |
29/11/2027 Ngày Kỷ Mão Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Ngày Tốt Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
27/12/2027 Thứ hai |
30/11/2027 Ngày Canh Thìn Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Ngày Xấu Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
28/12/2027 Thứ ba |
1/12/2027 Ngày Tân Tỵ Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
Ngày Tốt Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
29/12/2027 Thứ tư |
2/12/2027 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
Ngày Xấu Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
30/12/2027 Thứ năm |
3/12/2027 Ngày Quý Mùi Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
Ngày Xấu Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
31/12/2027 Thứ sáu |
4/12/2027 Ngày Giáp Thân Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
Ngày Tốt Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |