Lịch âm » Tháng này

Tháng này là tháng mấy âm lịch, con gì, đủ hay thiếu

Lịch âm tháng này là tháng mấy, có bao nhiêu ngày? Xem các ngày nào âm lịch trong tháng này là ngày đẹp-ngày tốt-ngày hoàng đạo, các ngày nào tháng này là ngày hắc đạo-ngày xấu để lên kế hoạch cho các việc trọng đại như: khai trương, cưới hỏi, động thổ. Lịch âm tháng này ngày nào đẹp, đủ hay thiếu và là tháng con gì? Tra giờ hoàng đạo-giờ tốt lành-giờ đẹp trong lịch âm tháng này để đón dâu, đổ móng, làm nhà.

Tháng này là tháng mấy âm lịch?

Hôm nay, ngày 4/4/2025 dương lịch là ngày 7 tháng 3 năm 2025 âm lịch. Vì vậy, tháng này là tháng 3 âm lịch năm 2025.

Lịch âm tháng này là tháng con gì theo 12 con giáp?

Thiên Can Địa Chi của âm lịch tháng này là: Canh Thìn (năm 2025 Ất Tỵ). Lịch âm tháng này là tháng con Rồng.

Lịch âm tháng này có ngày nào đẹp, giờ tốt-hoàng đạo để cưới hỏi, khai trương

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
29/3/2025
Thứ bảy
1/3/2025
Ngày Đinh Dậu
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Tỵ

Ngày Tốt

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

30/3/2025
Chủ nhật
2/3/2025
Ngày Mậu Tuất
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Tỵ

Ngày Xấu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

31/3/2025
Thứ hai
3/3/2025
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Tỵ

Ngày Tốt

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

1/4/2025
Thứ ba
4/3/2025
Ngày Canh Tý
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Tỵ

Ngày Xấu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

2/4/2025
Thứ tư
5/3/2025
Ngày Tân Sửu
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Tỵ

Ngày Xấu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

3/4/2025
Thứ năm
6/3/2025
Ngày Nhâm Dần
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Tỵ

Ngày Tốt

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

4/4/2025
Thứ sáu

Tết Thanh Minh
7/3/2025
Ngày Quý Mão
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Tỵ

Ngày Xấu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

5/4/2025
Thứ bảy
8/3/2025
Ngày Giáp Thìn
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Tỵ

Ngày Tốt

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

6/4/2025
Chủ nhật
9/3/2025
Ngày Ất Tỵ
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Tỵ

Ngày Tốt

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

7/4/2025
Thứ hai
10/3/2025
Ngày Bính Ngọ
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Tỵ

Ngày Xấu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

8/4/2025
Thứ ba
11/3/2025
Ngày Đinh Mùi
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Tỵ

Ngày Xấu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

9/4/2025
Thứ tư
12/3/2025
Ngày Mậu Thân
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Tỵ

Ngày Tốt

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

10/4/2025
Thứ năm
13/3/2025
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Tỵ

Ngày Tốt

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

11/4/2025
Thứ sáu
14/3/2025
Ngày Canh Tuất
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Tỵ

Ngày Xấu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

12/4/2025
Thứ bảy
15/3/2025
Ngày Tân Hợi
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Tỵ

Ngày Tốt

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

13/4/2025
Chủ nhật
16/3/2025
Ngày Nhâm Tý
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Tỵ

Ngày Xấu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

14/4/2025
Thứ hai
17/3/2025
Ngày Quý Sửu
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Tỵ

Ngày Xấu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

15/4/2025
Thứ ba
18/3/2025
Ngày Giáp Dần
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Tỵ

Ngày Tốt

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

16/4/2025
Thứ tư
19/3/2025
Ngày Ất Mão
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Tỵ

Ngày Xấu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

17/4/2025
Thứ năm
20/3/2025
Ngày Bính Thìn
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Tỵ

Ngày Tốt

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

18/4/2025
Thứ sáu
21/3/2025
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Tỵ

Ngày Tốt

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

19/4/2025
Thứ bảy
22/3/2025
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Tỵ

Ngày Xấu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

20/4/2025
Chủ nhật
23/3/2025
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Tỵ

Ngày Xấu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

21/4/2025
Thứ hai
24/3/2025
Ngày Canh Thân
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Tỵ

Ngày Tốt

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

22/4/2025
Thứ ba
25/3/2025
Ngày Tân Dậu
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Tỵ

Ngày Tốt

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

23/4/2025
Thứ tư
26/3/2025
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Tỵ

Ngày Xấu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

24/4/2025
Thứ năm
27/3/2025
Ngày Quý Hợi
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Tỵ

Ngày Tốt

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

25/4/2025
Thứ sáu
28/3/2025
Ngày Giáp Tý
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Tỵ

Ngày Xấu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

26/4/2025
Thứ bảy
29/3/2025
Ngày Ất Sửu
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Tỵ

Ngày Xấu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

27/4/2025
Chủ nhật
30/3/2025
Ngày Bính Dần
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Tỵ

Ngày Tốt

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

Cập nhật: 04/04/2025 00:07