Lịch âm » Năm 2027 » Tháng 11 năm 2027

Lịch âm tháng 11 năm 2027, lịch vạn niên âm dương

Lịch âm tháng 11 năm 2027

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

4/10

2

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23

26

24

27

25

28

26

29

27

30

28

1/11

29

2

30

3

Xem ngày tốt xấu tháng 11/2027

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/11/2027
Thứ hai
4/10/2027
Ngày Giáp Thân
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mùi

Ngày Xấu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

2/11/2027
Thứ ba
5/10/2027
Ngày Ất Dậu
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mùi

Ngày Xấu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

3/11/2027
Thứ tư
6/10/2027
Ngày Bính Tuất
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mùi

Ngày Tốt

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

4/11/2027
Thứ năm
7/10/2027
Ngày Đinh Hợi
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mùi

Ngày Tốt

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

5/11/2027
Thứ sáu
8/10/2027
Ngày Mậu Tý
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mùi

Ngày Xấu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

6/11/2027
Thứ bảy
9/10/2027
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mùi

Ngày Tốt

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

7/11/2027
Chủ nhật
10/10/2027
Ngày Canh Dần
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mùi

Ngày Xấu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

8/11/2027
Thứ hai
11/10/2027
Ngày Tân Mão
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mùi

Ngày Xấu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

9/11/2027
Thứ ba
12/10/2027
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mùi

Ngày Tốt

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

10/11/2027
Thứ tư
13/10/2027
Ngày Quý Tỵ
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mùi

Ngày Xấu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

11/11/2027
Thứ năm
14/10/2027
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mùi

Ngày Tốt

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

12/11/2027
Thứ sáu
15/10/2027
Ngày Ất Mùi
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mùi

Ngày Tốt

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

13/11/2027
Thứ bảy
16/10/2027
Ngày Bính Thân
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mùi

Ngày Xấu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

14/11/2027
Chủ nhật
17/10/2027
Ngày Đinh Dậu
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mùi

Ngày Xấu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

15/11/2027
Thứ hai
18/10/2027
Ngày Mậu Tuất
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mùi

Ngày Tốt

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

16/11/2027
Thứ ba
19/10/2027
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mùi

Ngày Tốt

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

17/11/2027
Thứ tư
20/10/2027
Ngày Canh Tý
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mùi

Ngày Xấu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

18/11/2027
Thứ năm
21/10/2027
Ngày Tân Sửu
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mùi

Ngày Tốt

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

19/11/2027
Thứ sáu
22/10/2027
Ngày Nhâm Dần
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mùi

Ngày Xấu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

20/11/2027
Thứ bảy
23/10/2027
Ngày Quý Mão
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mùi

Ngày Xấu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

21/11/2027
Chủ nhật
24/10/2027
Ngày Giáp Thìn
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mùi

Ngày Tốt

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

22/11/2027
Thứ hai
25/10/2027
Ngày Ất Tỵ
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mùi

Ngày Xấu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

23/11/2027
Thứ ba
26/10/2027
Ngày Bính Ngọ
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mùi

Ngày Tốt

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

24/11/2027
Thứ tư
27/10/2027
Ngày Đinh Mùi
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mùi

Ngày Tốt

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

25/11/2027
Thứ năm
28/10/2027
Ngày Mậu Thân
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mùi

Ngày Xấu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

26/11/2027
Thứ sáu
29/10/2027
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mùi

Ngày Xấu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

27/11/2027
Thứ bảy
30/10/2027
Ngày Canh Tuất
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mùi

Ngày Tốt

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

28/11/2027
Chủ nhật
1/11/2027
Ngày Tân Hợi
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi

Ngày Xấu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

29/11/2027
Thứ hai
2/11/2027
Ngày Nhâm Tý
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi

Ngày Tốt

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

30/11/2027
Thứ ba
3/11/2027
Ngày Quý Sửu
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi

Ngày Tốt

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

Cập nhật: 22/01/2025 00:11