Lịch âm » Năm 2025 » Tháng 2 năm 2025

Lịch âm tháng 2 năm 2025, lịch vạn niên âm dương

Lịch âm tháng 2 năm 2025

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

4/1

2

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23

26

24

27

25

28

26

29

27

30

28

1/2

Xem ngày tốt xấu tháng 2/2025

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/2025
Thứ bảy
4/1/2025
Ngày Tân Sửu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Ngày Tốt

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

2/2/2025
Chủ nhật
5/1/2025
Ngày Nhâm Dần
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Ngày Xấu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

3/2/2025
Thứ hai
6/1/2025
Ngày Quý Mão
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Ngày Xấu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

4/2/2025
Thứ ba
7/1/2025
Ngày Giáp Thìn
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Ngày Tốt

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

5/2/2025
Thứ tư
8/1/2025
Ngày Ất Tỵ
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Ngày Tốt

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

6/2/2025
Thứ năm
9/1/2025
Ngày Bính Ngọ
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Ngày Xấu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

7/2/2025
Thứ sáu
10/1/2025
Ngày Đinh Mùi
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Ngày Tốt

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

8/2/2025
Thứ bảy
11/1/2025
Ngày Mậu Thân
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Ngày Xấu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

9/2/2025
Chủ nhật
12/1/2025
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Ngày Xấu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

10/2/2025
Thứ hai
13/1/2025
Ngày Canh Tuất
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Ngày Tốt

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

11/2/2025
Thứ ba
14/1/2025
Ngày Tân Hợi
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Ngày Xấu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

12/2/2025
Thứ tư
15/1/2025
Ngày Nhâm Tý
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Ngày Tốt

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

13/2/2025
Thứ năm
16/1/2025
Ngày Quý Sửu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Ngày Tốt

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

14/2/2025
Thứ sáu
17/1/2025
Ngày Giáp Dần
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Ngày Xấu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

15/2/2025
Thứ bảy
18/1/2025
Ngày Ất Mão
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Ngày Xấu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

16/2/2025
Chủ nhật
19/1/2025
Ngày Bính Thìn
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Ngày Tốt

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

17/2/2025
Thứ hai
20/1/2025
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Ngày Tốt

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

18/2/2025
Thứ ba
21/1/2025
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Ngày Xấu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

19/2/2025
Thứ tư
22/1/2025
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Ngày Tốt

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

20/2/2025
Thứ năm
23/1/2025
Ngày Canh Thân
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Ngày Xấu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

21/2/2025
Thứ sáu
24/1/2025
Ngày Tân Dậu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Ngày Xấu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

22/2/2025
Thứ bảy
25/1/2025
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Ngày Tốt

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

23/2/2025
Chủ nhật
26/1/2025
Ngày Quý Hợi
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Ngày Xấu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

24/2/2025
Thứ hai
27/1/2025
Ngày Giáp Tý
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Ngày Tốt

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

25/2/2025
Thứ ba
28/1/2025
Ngày Ất Sửu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Ngày Tốt

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

26/2/2025
Thứ tư
29/1/2025
Ngày Bính Dần
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Ngày Xấu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

27/2/2025
Thứ năm
30/1/2025
Ngày Đinh Mão
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Ngày Xấu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

28/2/2025
Thứ sáu
1/2/2025
Ngày Mậu Thìn
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Tỵ

Ngày Xấu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

Cập nhật: 22/01/2025 00:01