Lịch âm tháng 1 năm 2025
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
1 2/12 |
2 3 |
3 4 |
4 5 |
5 6 |
||
6 7 |
7 8 |
8 9 |
9 10 |
10 11 |
11 12 |
12 13 |
13 14 |
14 15 |
15 16 |
16 17 |
17 18 |
18 19 |
19 20 |
20 21 |
21 22 |
22 23 |
23 24 |
24 25 |
25 26 |
26 27 |
27 28 |
28 29 |
29 1/1 |
30 2 |
31 3 |
Xem ngày tốt xấu tháng 1/2025
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/1/2025 Thứ tư |
2/12/2024 Ngày Canh Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Ngày Xấu Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
2/1/2025 Thứ năm |
3/12/2024 Ngày Tân Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Ngày Xấu Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
3/1/2025 Thứ sáu |
4/12/2024 Ngày Nhâm Thân Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Ngày Tốt Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
4/1/2025 Thứ bảy |
5/12/2024 Ngày Quý Dậu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Ngày Xấu Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
5/1/2025 Chủ nhật |
6/12/2024 Ngày Giáp Tuất Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Ngày Tốt Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
6/1/2025 Thứ hai |
7/12/2024 Ngày Ất Hợi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Ngày Tốt Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
7/1/2025 Thứ ba |
8/12/2024 Ngày Bính Tý Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Ngày Xấu Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
8/1/2025 Thứ tư |
9/12/2024 Ngày Đinh Sửu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Ngày Xấu Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
9/1/2025 Thứ năm |
10/12/2024 Ngày Mậu Dần Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Ngày Tốt Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
10/1/2025 Thứ sáu |
11/12/2024 Ngày Kỷ Mão Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Ngày Tốt Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
11/1/2025 Thứ bảy |
12/12/2024 Ngày Canh Thìn Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Ngày Xấu Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
12/1/2025 Chủ nhật |
13/12/2024 Ngày Tân Tỵ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Ngày Tốt Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
13/1/2025 Thứ hai |
14/12/2024 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Ngày Xấu Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
14/1/2025 Thứ ba |
15/12/2024 Ngày Quý Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Ngày Xấu Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
15/1/2025 Thứ tư |
16/12/2024 Ngày Giáp Thân Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Ngày Tốt Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
16/1/2025 Thứ năm |
17/12/2024 Ngày Ất Dậu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Ngày Xấu Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
17/1/2025 Thứ sáu |
18/12/2024 Ngày Bính Tuất Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Ngày Tốt Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
18/1/2025 Thứ bảy |
19/12/2024 Ngày Đinh Hợi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Ngày Tốt Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
19/1/2025 Chủ nhật |
20/12/2024 Ngày Mậu Tý Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Ngày Xấu Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
20/1/2025 Thứ hai |
21/12/2024 Ngày Kỷ Sửu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Ngày Xấu Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
21/1/2025 Thứ ba |
22/12/2024 Ngày Canh Dần Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Ngày Tốt Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
22/1/2025 Thứ tư |
23/12/2024 Ngày Tân Mão Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Ngày Tốt Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
23/1/2025 Thứ năm |
24/12/2024 Ngày Nhâm Thìn Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Ngày Xấu Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
24/1/2025 Thứ sáu |
25/12/2024 Ngày Quý Tỵ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Ngày Tốt Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
25/1/2025 Thứ bảy |
26/12/2024 Ngày Giáp Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Ngày Xấu Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
26/1/2025 Chủ nhật |
27/12/2024 Ngày Ất Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Ngày Xấu Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
27/1/2025 Thứ hai |
28/12/2024 Ngày Bính Thân Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Ngày Tốt Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
28/1/2025 Thứ ba |
29/12/2024 Ngày Đinh Dậu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Ngày Xấu Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
29/1/2025 Thứ tư |
1/1/2025 Ngày Mậu Tuất Tháng Mậu Dần Năm Ất Tỵ |
Ngày Tốt Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
30/1/2025 Thứ năm |
2/1/2025 Ngày Kỷ Hợi Tháng Mậu Dần Năm Ất Tỵ |
Ngày Xấu Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
31/1/2025 Thứ sáu |
3/1/2025 Ngày Canh Tý Tháng Mậu Dần Năm Ất Tỵ |
Ngày Tốt Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |