Lịch âm tháng 12 năm 2024
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
1 1/11 |
||||||
2 2 |
3 3 |
4 4 |
5 5 |
6 6 |
7 7 |
8 8 |
9 9 |
10 10 |
11 11 |
12 12 |
13 13 |
14 14 |
15 15 |
16 16 |
17 17 |
18 18 |
19 19 |
20 20 |
21 21 |
22 22 |
23 23 |
24 24 |
25 25 |
26 26 |
27 27 |
28 28 |
29 29 |
30 30 |
31 1/12 |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/2024
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/2024 Chủ nhật |
1/11/2024 Ngày Kỷ Hợi Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
Ngày Xấu Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/12/2024 Thứ hai |
2/11/2024 Ngày Canh Tý Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
Ngày Tốt Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/12/2024 Thứ ba |
3/11/2024 Ngày Tân Sửu Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
Ngày Tốt Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/12/2024 Thứ tư |
4/11/2024 Ngày Nhâm Dần Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
Ngày Xấu Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/12/2024 Thứ năm |
5/11/2024 Ngày Quý Mão Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
Ngày Tốt Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/12/2024 Thứ sáu |
6/11/2024 Ngày Giáp Thìn Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
Ngày Xấu Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/12/2024 Thứ bảy |
7/11/2024 Ngày Ất Tỵ Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
Ngày Xấu Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/12/2024 Chủ nhật |
8/11/2024 Ngày Bính Ngọ Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
Ngày Tốt Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/12/2024 Thứ hai |
9/11/2024 Ngày Đinh Mùi Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
Ngày Xấu Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/12/2024 Thứ ba |
10/11/2024 Ngày Mậu Thân Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
Ngày Tốt Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/12/2024 Thứ tư |
11/11/2024 Ngày Kỷ Dậu Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
Ngày Tốt Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/12/2024 Thứ năm |
12/11/2024 Ngày Canh Tuất Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
Ngày Xấu Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/12/2024 Thứ sáu |
13/11/2024 Ngày Tân Hợi Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
Ngày Xấu Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/12/2024 Thứ bảy |
14/11/2024 Ngày Nhâm Tý Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
Ngày Tốt Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/12/2024 Chủ nhật |
15/11/2024 Ngày Quý Sửu Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
Ngày Tốt Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/12/2024 Thứ hai |
16/11/2024 Ngày Giáp Dần Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
Ngày Xấu Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/12/2024 Thứ ba |
17/11/2024 Ngày Ất Mão Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
Ngày Tốt Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/12/2024 Thứ tư |
18/11/2024 Ngày Bính Thìn Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
Ngày Xấu Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/12/2024 Thứ năm |
19/11/2024 Ngày Đinh Tỵ Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
Ngày Xấu Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/12/2024 Thứ sáu |
20/11/2024 Ngày Mậu Ngọ Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
Ngày Tốt Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/12/2024 Thứ bảy |
21/11/2024 Ngày Kỷ Mùi Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
Ngày Xấu Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/12/2024 Chủ nhật |
22/11/2024 Ngày Canh Thân Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
Ngày Tốt Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/12/2024 Thứ hai |
23/11/2024 Ngày Tân Dậu Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
Ngày Tốt Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/12/2024 Thứ ba |
24/11/2024 Ngày Nhâm Tuất Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
Ngày Xấu Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/12/2024 Thứ tư |
25/11/2024 Ngày Quý Hợi Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
Ngày Xấu Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/12/2024 Thứ năm |
26/11/2024 Ngày Giáp Tý Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
Ngày Tốt Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/12/2024 Thứ sáu |
27/11/2024 Ngày Ất Sửu Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
Ngày Tốt Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/12/2024 Thứ bảy |
28/11/2024 Ngày Bính Dần Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
Ngày Xấu Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/12/2024 Chủ nhật |
29/11/2024 Ngày Đinh Mão Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
Ngày Tốt Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/12/2024 Thứ hai |
30/11/2024 Ngày Mậu Thìn Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
Ngày Xấu Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
31/12/2024 Thứ ba |
1/12/2024 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Ngày Tốt Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |