Lịch âm tháng 4 năm 2023
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
1 11/2 |
2 12 |
|||||
3 13 |
4 14 |
5 15 |
6 16 |
7 17 |
8 18 |
9 19 |
10 20 |
11 21 |
12 22 |
13 23 |
14 24 |
15 25 |
16 26 |
17 27 |
18 28 |
19 29 |
20 1/3 |
21 2 |
22 3 |
23 4 |
24 5 |
25 6 |
26 7 |
27 8 |
28 9 |
29 10 |
30 11 |
Xem ngày tốt xấu tháng 4/2023
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/2023 Thứ bảy |
11/2/2023 Ngày Kỷ Sửu Tháng Ất Mão Năm Quý Mão |
Ngày Xấu Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
2/4/2023 Chủ nhật |
12/2/2023 Ngày Canh Dần Tháng Ất Mão Năm Quý Mão |
Ngày Tốt Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
3/4/2023 Thứ hai |
13/2/2023 Ngày Tân Mão Tháng Ất Mão Năm Quý Mão |
Ngày Tốt Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
4/4/2023 Thứ ba |
14/2/2023 Ngày Nhâm Thìn Tháng Ất Mão Năm Quý Mão |
Ngày Xấu Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
5/4/2023 Thứ tư Tết Thanh Minh |
15/2/2023 Ngày Quý Tỵ Tháng Ất Mão Năm Quý Mão |
Ngày Xấu Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
6/4/2023 Thứ năm |
16/2/2023 Ngày Giáp Ngọ Tháng Ất Mão Năm Quý Mão |
Ngày Tốt Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
7/4/2023 Thứ sáu |
17/2/2023 Ngày Ất Mùi Tháng Ất Mão Năm Quý Mão |
Ngày Tốt Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
8/4/2023 Thứ bảy |
18/2/2023 Ngày Bính Thân Tháng Ất Mão Năm Quý Mão |
Ngày Xấu Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
9/4/2023 Chủ nhật |
19/2/2023 Ngày Đinh Dậu Tháng Ất Mão Năm Quý Mão |
Ngày Tốt Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
10/4/2023 Thứ hai |
20/2/2023 Ngày Mậu Tuất Tháng Ất Mão Năm Quý Mão |
Ngày Xấu Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
11/4/2023 Thứ ba |
21/2/2023 Ngày Kỷ Hợi Tháng Ất Mão Năm Quý Mão |
Ngày Xấu Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
12/4/2023 Thứ tư |
22/2/2023 Ngày Canh Tý Tháng Ất Mão Năm Quý Mão |
Ngày Tốt Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
13/4/2023 Thứ năm |
23/2/2023 Ngày Tân Sửu Tháng Ất Mão Năm Quý Mão |
Ngày Xấu Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
14/4/2023 Thứ sáu |
24/2/2023 Ngày Nhâm Dần Tháng Ất Mão Năm Quý Mão |
Ngày Tốt Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
15/4/2023 Thứ bảy |
25/2/2023 Ngày Quý Mão Tháng Ất Mão Năm Quý Mão |
Ngày Tốt Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
16/4/2023 Chủ nhật |
26/2/2023 Ngày Giáp Thìn Tháng Ất Mão Năm Quý Mão |
Ngày Xấu Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
17/4/2023 Thứ hai |
27/2/2023 Ngày Ất Tỵ Tháng Ất Mão Năm Quý Mão |
Ngày Xấu Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
18/4/2023 Thứ ba |
28/2/2023 Ngày Bính Ngọ Tháng Ất Mão Năm Quý Mão |
Ngày Tốt Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
19/4/2023 Thứ tư |
29/2/2023 Ngày Đinh Mùi Tháng Ất Mão Năm Quý Mão |
Ngày Tốt Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
20/4/2023 Thứ năm |
1/3/2023 Ngày Mậu Thân Tháng Bính Thìn Năm Quý Mão |
Ngày Tốt Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
21/4/2023 Thứ sáu |
2/3/2023 Ngày Kỷ Dậu Tháng Bính Thìn Năm Quý Mão |
Ngày Tốt Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
22/4/2023 Thứ bảy |
3/3/2023 Ngày Canh Tuất Tháng Bính Thìn Năm Quý Mão |
Ngày Xấu Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
23/4/2023 Chủ nhật |
4/3/2023 Ngày Tân Hợi Tháng Bính Thìn Năm Quý Mão |
Ngày Tốt Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
24/4/2023 Thứ hai |
5/3/2023 Ngày Nhâm Tý Tháng Bính Thìn Năm Quý Mão |
Ngày Xấu Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
25/4/2023 Thứ ba |
6/3/2023 Ngày Quý Sửu Tháng Bính Thìn Năm Quý Mão |
Ngày Xấu Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
26/4/2023 Thứ tư |
7/3/2023 Ngày Giáp Dần Tháng Bính Thìn Năm Quý Mão |
Ngày Tốt Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
27/4/2023 Thứ năm |
8/3/2023 Ngày Ất Mão Tháng Bính Thìn Năm Quý Mão |
Ngày Xấu Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
28/4/2023 Thứ sáu |
9/3/2023 Ngày Bính Thìn Tháng Bính Thìn Năm Quý Mão |
Ngày Tốt Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
29/4/2023 Thứ bảy |
10/3/2023 Ngày Đinh Tỵ Tháng Bính Thìn Năm Quý Mão |
Ngày Tốt Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
30/4/2023 Chủ nhật |
11/3/2023 Ngày Mậu Ngọ Tháng Bính Thìn Năm Quý Mão |
Ngày Xấu Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |