Lịch âm tháng 12 năm 2023
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
1 19/10 |
2 20 |
3 21 |
||||
4 22 |
5 23 |
6 24 |
7 25 |
8 26 |
9 27 |
10 28 |
11 29 |
12 30 |
13 1/11 |
14 2 |
15 3 |
16 4 |
17 5 |
18 6 |
19 7 |
20 8 |
21 9 |
22 10 |
23 11 |
24 12 |
25 13 |
26 14 |
27 15 |
28 16 |
29 17 |
30 18 |
31 19 |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/2023
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/2023 Thứ sáu |
19/10/2023 Ngày Quý Tỵ Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão |
Ngày Xấu Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/12/2023 Thứ bảy |
20/10/2023 Ngày Giáp Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão |
Ngày Tốt Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/12/2023 Chủ nhật |
21/10/2023 Ngày Ất Mùi Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão |
Ngày Tốt Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/12/2023 Thứ hai |
22/10/2023 Ngày Bính Thân Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão |
Ngày Xấu Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/12/2023 Thứ ba |
23/10/2023 Ngày Đinh Dậu Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão |
Ngày Xấu Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/12/2023 Thứ tư |
24/10/2023 Ngày Mậu Tuất Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão |
Ngày Tốt Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/12/2023 Thứ năm |
25/10/2023 Ngày Kỷ Hợi Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão |
Ngày Tốt Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/12/2023 Thứ sáu |
26/10/2023 Ngày Canh Tý Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão |
Ngày Xấu Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/12/2023 Thứ bảy |
27/10/2023 Ngày Tân Sửu Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão |
Ngày Tốt Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/12/2023 Chủ nhật |
28/10/2023 Ngày Nhâm Dần Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão |
Ngày Xấu Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/12/2023 Thứ hai |
29/10/2023 Ngày Quý Mão Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão |
Ngày Xấu Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/12/2023 Thứ ba |
30/10/2023 Ngày Giáp Thìn Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão |
Ngày Tốt Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/12/2023 Thứ tư |
1/11/2023 Ngày Ất Tỵ Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
Ngày Xấu Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
14/12/2023 Thứ năm |
2/11/2023 Ngày Bính Ngọ Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
Ngày Tốt Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
15/12/2023 Thứ sáu |
3/11/2023 Ngày Đinh Mùi Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
Ngày Xấu Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
16/12/2023 Thứ bảy |
4/11/2023 Ngày Mậu Thân Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
Ngày Tốt Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
17/12/2023 Chủ nhật |
5/11/2023 Ngày Kỷ Dậu Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
Ngày Tốt Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
18/12/2023 Thứ hai |
6/11/2023 Ngày Canh Tuất Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
Ngày Xấu Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
19/12/2023 Thứ ba |
7/11/2023 Ngày Tân Hợi Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
Ngày Xấu Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
20/12/2023 Thứ tư |
8/11/2023 Ngày Nhâm Tý Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
Ngày Tốt Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
21/12/2023 Thứ năm |
9/11/2023 Ngày Quý Sửu Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
Ngày Tốt Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
22/12/2023 Thứ sáu |
10/11/2023 Ngày Giáp Dần Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
Ngày Xấu Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
23/12/2023 Thứ bảy |
11/11/2023 Ngày Ất Mão Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
Ngày Tốt Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
24/12/2023 Chủ nhật |
12/11/2023 Ngày Bính Thìn Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
Ngày Xấu Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
25/12/2023 Thứ hai |
13/11/2023 Ngày Đinh Tỵ Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
Ngày Xấu Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
26/12/2023 Thứ ba |
14/11/2023 Ngày Mậu Ngọ Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
Ngày Tốt Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
27/12/2023 Thứ tư |
15/11/2023 Ngày Kỷ Mùi Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
Ngày Xấu Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
28/12/2023 Thứ năm |
16/11/2023 Ngày Canh Thân Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
Ngày Tốt Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
29/12/2023 Thứ sáu |
17/11/2023 Ngày Tân Dậu Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
Ngày Tốt Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
30/12/2023 Thứ bảy |
18/11/2023 Ngày Nhâm Tuất Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
Ngày Xấu Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
31/12/2023 Chủ nhật |
19/11/2023 Ngày Quý Hợi Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
Ngày Xấu Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |