Lịch âm » Năm 2023 » Tháng 10 năm 2023

Lịch âm tháng 10 năm 2023, lịch vạn niên âm dương

Lịch âm tháng 10 năm 2023

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

17/8

2

18

3

19

4

20

5

21

6

22

7

23

8

24

9

25

10

26

11

27

12

28

13

29

14

30

15

1/9

16

2

17

3

18

4

19

5

20

6

21

7

22

8

23

9

24

10

25

11

26

12

27

13

28

14

29

15

30

16

31

17

Xem ngày tốt xấu tháng 10/2023

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/10/2023
Chủ nhật
17/8/2023
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mão

Ngày Xấu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

2/10/2023
Thứ hai
18/8/2023
Ngày Quý Tỵ
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mão

Ngày Xấu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

3/10/2023
Thứ ba
19/8/2023
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mão

Ngày Tốt

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

4/10/2023
Thứ tư
20/8/2023
Ngày Ất Mùi
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mão

Ngày Tốt

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

5/10/2023
Thứ năm
21/8/2023
Ngày Bính Thân
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mão

Ngày Xấu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

6/10/2023
Thứ sáu
22/8/2023
Ngày Đinh Dậu
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mão

Ngày Tốt

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

7/10/2023
Thứ bảy
23/8/2023
Ngày Mậu Tuất
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mão

Ngày Xấu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

8/10/2023
Chủ nhật
24/8/2023
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mão

Ngày Xấu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

9/10/2023
Thứ hai
25/8/2023
Ngày Canh Tý
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mão

Ngày Tốt

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

10/10/2023
Thứ ba
26/8/2023
Ngày Tân Sửu
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mão

Ngày Xấu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

11/10/2023
Thứ tư
27/8/2023
Ngày Nhâm Dần
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mão

Ngày Tốt

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

12/10/2023
Thứ năm
28/8/2023
Ngày Quý Mão
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mão

Ngày Tốt

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

13/10/2023
Thứ sáu
29/8/2023
Ngày Giáp Thìn
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mão

Ngày Xấu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

14/10/2023
Thứ bảy
30/8/2023
Ngày Ất Tỵ
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mão

Ngày Xấu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

15/10/2023
Chủ nhật
1/9/2023
Ngày Bính Ngọ
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Mão

Ngày Xấu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

16/10/2023
Thứ hai
2/9/2023
Ngày Đinh Mùi
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Mão

Ngày Xấu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

17/10/2023
Thứ ba
3/9/2023
Ngày Mậu Thân
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Mão

Ngày Tốt

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

18/10/2023
Thứ tư
4/9/2023
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Mão

Ngày Tốt

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

19/10/2023
Thứ năm
5/9/2023
Ngày Canh Tuất
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Mão

Ngày Xấu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

20/10/2023
Thứ sáu
6/9/2023
Ngày Tân Hợi
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Mão

Ngày Tốt

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

21/10/2023
Thứ bảy
7/9/2023
Ngày Nhâm Tý
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Mão

Ngày Xấu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

22/10/2023
Chủ nhật
8/9/2023
Ngày Quý Sửu
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Mão

Ngày Xấu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

23/10/2023
Thứ hai
9/9/2023
Ngày Giáp Dần
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Mão

Ngày Tốt

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

24/10/2023
Thứ ba
10/9/2023
Ngày Ất Mão
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Mão

Ngày Xấu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

25/10/2023
Thứ tư
11/9/2023
Ngày Bính Thìn
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Mão

Ngày Tốt

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

26/10/2023
Thứ năm
12/9/2023
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Mão

Ngày Tốt

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

27/10/2023
Thứ sáu
13/9/2023
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Mão

Ngày Xấu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

28/10/2023
Thứ bảy
14/9/2023
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Mão

Ngày Xấu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

29/10/2023
Chủ nhật
15/9/2023
Ngày Canh Thân
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Mão

Ngày Tốt

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

30/10/2023
Thứ hai
16/9/2023
Ngày Tân Dậu
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Mão

Ngày Tốt

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

31/10/2023
Thứ ba
17/9/2023
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Mão

Ngày Xấu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

Cập nhật: 21/01/2025 23:46