Lịch âm » Năm 2022 » Tháng 2 năm 2022

Lịch âm tháng 2 năm 2022, lịch vạn niên âm dương

Lịch âm tháng 2 năm 2022

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

1/1

2

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28

Xem ngày tốt xấu tháng 2/2022

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/2022
Thứ ba
1/1/2022
Ngày Ất Dậu
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Ngày Xấu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/2/2022
Thứ tư
2/1/2022
Ngày Bính Tuất
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Ngày Tốt

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/2/2022
Thứ năm
3/1/2022
Ngày Đinh Hợi
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Ngày Xấu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/2/2022
Thứ sáu
4/1/2022
Ngày Mậu Tý
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Ngày Tốt

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/2/2022
Thứ bảy
5/1/2022
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Ngày Tốt

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/2/2022
Chủ nhật
6/1/2022
Ngày Canh Dần
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Ngày Xấu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/2/2022
Thứ hai
7/1/2022
Ngày Tân Mão
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Ngày Xấu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/2/2022
Thứ ba
8/1/2022
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Ngày Tốt

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/2/2022
Thứ tư
9/1/2022
Ngày Quý Tỵ
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Ngày Tốt

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/2/2022
Thứ năm
10/1/2022
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Ngày Xấu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/2/2022
Thứ sáu
11/1/2022
Ngày Ất Mùi
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Ngày Tốt

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/2/2022
Thứ bảy
12/1/2022
Ngày Bính Thân
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Ngày Xấu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/2/2022
Chủ nhật
13/1/2022
Ngày Đinh Dậu
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Ngày Xấu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/2/2022
Thứ hai
14/1/2022
Ngày Mậu Tuất
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Ngày Tốt

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/2/2022
Thứ ba
15/1/2022
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Ngày Xấu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/2/2022
Thứ tư
16/1/2022
Ngày Canh Tý
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Ngày Tốt

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/2/2022
Thứ năm
17/1/2022
Ngày Tân Sửu
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Ngày Tốt

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/2/2022
Thứ sáu
18/1/2022
Ngày Nhâm Dần
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Ngày Xấu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/2/2022
Thứ bảy
19/1/2022
Ngày Quý Mão
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Ngày Xấu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/2/2022
Chủ nhật
20/1/2022
Ngày Giáp Thìn
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Ngày Tốt

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/2/2022
Thứ hai
21/1/2022
Ngày Ất Tỵ
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Ngày Tốt

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/2/2022
Thứ ba
22/1/2022
Ngày Bính Ngọ
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Ngày Xấu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/2/2022
Thứ tư
23/1/2022
Ngày Đinh Mùi
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Ngày Tốt

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/2/2022
Thứ năm
24/1/2022
Ngày Mậu Thân
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Ngày Xấu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/2/2022
Thứ sáu
25/1/2022
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Ngày Xấu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/2/2022
Thứ bảy
26/1/2022
Ngày Canh Tuất
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Ngày Tốt

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/2/2022
Chủ nhật
27/1/2022
Ngày Tân Hợi
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Ngày Xấu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/2/2022
Thứ hai
28/1/2022
Ngày Nhâm Tý
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Ngày Tốt

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

Cập nhật: 21/01/2025 23:39