Lịch âm tháng 1 năm 2022
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
1 29/11 |
2 30 |
|||||
3 1/12 |
4 2 |
5 3 |
6 4 |
7 5 |
8 6 |
9 7 |
10 8 |
11 9 |
12 10 |
13 11 |
14 12 |
15 13 |
16 14 |
17 15 |
18 16 |
19 17 |
20 18 |
21 19 |
22 20 |
23 21 |
24 22 |
25 23 |
26 24 |
27 25 |
28 26 |
29 27 |
30 28 |
31 29 |
Xem ngày tốt xấu tháng 1/2022
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/1/2022 Thứ bảy |
29/11/2021 Ngày Giáp Dần Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
Ngày Xấu Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
2/1/2022 Chủ nhật |
30/11/2021 Ngày Ất Mão Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
Ngày Tốt Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
3/1/2022 Thứ hai |
1/12/2021 Ngày Bính Thìn Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Ngày Xấu Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
4/1/2022 Thứ ba |
2/12/2021 Ngày Đinh Tỵ Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Ngày Tốt Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
5/1/2022 Thứ tư |
3/12/2021 Ngày Mậu Ngọ Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Ngày Xấu Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
6/1/2022 Thứ năm |
4/12/2021 Ngày Kỷ Mùi Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Ngày Xấu Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
7/1/2022 Thứ sáu |
5/12/2021 Ngày Canh Thân Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Ngày Tốt Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
8/1/2022 Thứ bảy |
6/12/2021 Ngày Tân Dậu Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Ngày Xấu Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
9/1/2022 Chủ nhật |
7/12/2021 Ngày Nhâm Tuất Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Ngày Tốt Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
10/1/2022 Thứ hai |
8/12/2021 Ngày Quý Hợi Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Ngày Tốt Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
11/1/2022 Thứ ba |
9/12/2021 Ngày Giáp Tý Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Ngày Xấu Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
12/1/2022 Thứ tư |
10/12/2021 Ngày Ất Sửu Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Ngày Xấu Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
13/1/2022 Thứ năm |
11/12/2021 Ngày Bính Dần Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Ngày Tốt Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
14/1/2022 Thứ sáu |
12/12/2021 Ngày Đinh Mão Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Ngày Tốt Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
15/1/2022 Thứ bảy |
13/12/2021 Ngày Mậu Thìn Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Ngày Xấu Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
16/1/2022 Chủ nhật |
14/12/2021 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Ngày Tốt Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
17/1/2022 Thứ hai |
15/12/2021 Ngày Canh Ngọ Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Ngày Xấu Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
18/1/2022 Thứ ba |
16/12/2021 Ngày Tân Mùi Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Ngày Xấu Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
19/1/2022 Thứ tư |
17/12/2021 Ngày Nhâm Thân Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Ngày Tốt Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
20/1/2022 Thứ năm |
18/12/2021 Ngày Quý Dậu Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Ngày Xấu Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
21/1/2022 Thứ sáu |
19/12/2021 Ngày Giáp Tuất Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Ngày Tốt Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
22/1/2022 Thứ bảy |
20/12/2021 Ngày Ất Hợi Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Ngày Tốt Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
23/1/2022 Chủ nhật |
21/12/2021 Ngày Bính Tý Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Ngày Xấu Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
24/1/2022 Thứ hai |
22/12/2021 Ngày Đinh Sửu Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Ngày Xấu Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
25/1/2022 Thứ ba |
23/12/2021 Ngày Mậu Dần Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Ngày Tốt Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/1/2022 Thứ tư |
24/12/2021 Ngày Kỷ Mão Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Ngày Tốt Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
27/1/2022 Thứ năm |
25/12/2021 Ngày Canh Thìn Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Ngày Xấu Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
28/1/2022 Thứ sáu |
26/12/2021 Ngày Tân Tỵ Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Ngày Tốt Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
29/1/2022 Thứ bảy |
27/12/2021 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Ngày Xấu Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
30/1/2022 Chủ nhật |
28/12/2021 Ngày Quý Mùi Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Ngày Xấu Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
31/1/2022 Thứ hai |
29/12/2021 Ngày Giáp Thân Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Ngày Tốt Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |