Lịch âm » Năm 2021 » Tháng 9 năm 2021

Lịch âm tháng 9 năm 2021, lịch vạn niên âm dương

Lịch âm tháng 9 năm 2021

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

25/7

2

26

3

27

4

28

5

29

6

30

7

1/8

8

2

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22

29

23

30

24

Xem ngày tốt xấu tháng 9/2021

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/9/2021
Thứ tư
25/7/2021
Ngày Nhâm Tý
Tháng Bính Thân
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/9/2021
Thứ năm
26/7/2021
Ngày Quý Sửu
Tháng Bính Thân
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/9/2021
Thứ sáu
27/7/2021
Ngày Giáp Dần
Tháng Bính Thân
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/9/2021
Thứ bảy
28/7/2021
Ngày Ất Mão
Tháng Bính Thân
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/9/2021
Chủ nhật
29/7/2021
Ngày Bính Thìn
Tháng Bính Thân
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/9/2021
Thứ hai
30/7/2021
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Bính Thân
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/9/2021
Thứ ba
1/8/2021
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

8/9/2021
Thứ tư
2/8/2021
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

9/9/2021
Thứ năm
3/8/2021
Ngày Canh Thân
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

10/9/2021
Thứ sáu
4/8/2021
Ngày Tân Dậu
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

11/9/2021
Thứ bảy
5/8/2021
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

12/9/2021
Chủ nhật
6/8/2021
Ngày Quý Hợi
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

13/9/2021
Thứ hai
7/8/2021
Ngày Giáp Tý
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

14/9/2021
Thứ ba
8/8/2021
Ngày Ất Sửu
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

15/9/2021
Thứ tư
9/8/2021
Ngày Bính Dần
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

16/9/2021
Thứ năm
10/8/2021
Ngày Đinh Mão
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

17/9/2021
Thứ sáu
11/8/2021
Ngày Mậu Thìn
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

18/9/2021
Thứ bảy
12/8/2021
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

19/9/2021
Chủ nhật
13/8/2021
Ngày Canh Ngọ
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

20/9/2021
Thứ hai
14/8/2021
Ngày Tân Mùi
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

21/9/2021
Thứ ba
15/8/2021
Ngày Nhâm Thân
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

22/9/2021
Thứ tư
16/8/2021
Ngày Quý Dậu
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

23/9/2021
Thứ năm
17/8/2021
Ngày Giáp Tuất
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

24/9/2021
Thứ sáu
18/8/2021
Ngày Ất Hợi
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

25/9/2021
Thứ bảy
19/8/2021
Ngày Bính Tý
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

26/9/2021
Chủ nhật
20/8/2021
Ngày Đinh Sửu
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

27/9/2021
Thứ hai
21/8/2021
Ngày Mậu Dần
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

28/9/2021
Thứ ba
22/8/2021
Ngày Kỷ Mão
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

29/9/2021
Thứ tư
23/8/2021
Ngày Canh Thìn
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

30/9/2021
Thứ năm
24/8/2021
Ngày Tân Tỵ
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

Cập nhật: 21/01/2025 23:35