Lịch âm » Năm 2021 » Tháng 8 năm 2021

Lịch âm tháng 8 năm 2021, lịch vạn niên âm dương

Lịch âm tháng 8 năm 2021

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

23/6

2

24

3

25

4

26

5

27

6

28

7

29

8

1/7

9

2

10

3

11

4

12

5

13

6

14

7

15

8

16

9

17

10

18

11

19

12

20

13

21

14

22

15

23

16

24

17

25

18

26

19

27

20

28

21

29

22

30

23

31

24

Xem ngày tốt xấu tháng 8/2021

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/8/2021
Chủ nhật
23/6/2021
Ngày Tân Tỵ
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

2/8/2021
Thứ hai
24/6/2021
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

3/8/2021
Thứ ba
25/6/2021
Ngày Quý Mùi
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

4/8/2021
Thứ tư
26/6/2021
Ngày Giáp Thân
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

5/8/2021
Thứ năm
27/6/2021
Ngày Ất Dậu
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

6/8/2021
Thứ sáu
28/6/2021
Ngày Bính Tuất
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

7/8/2021
Thứ bảy
29/6/2021
Ngày Đinh Hợi
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

8/8/2021
Chủ nhật
1/7/2021
Ngày Mậu Tý
Tháng Bính Thân
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

9/8/2021
Thứ hai
2/7/2021
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Bính Thân
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

10/8/2021
Thứ ba
3/7/2021
Ngày Canh Dần
Tháng Bính Thân
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

11/8/2021
Thứ tư
4/7/2021
Ngày Tân Mão
Tháng Bính Thân
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

12/8/2021
Thứ năm
5/7/2021
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Bính Thân
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

13/8/2021
Thứ sáu
6/7/2021
Ngày Quý Tỵ
Tháng Bính Thân
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

14/8/2021
Thứ bảy
7/7/2021
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Bính Thân
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

15/8/2021
Chủ nhật
8/7/2021
Ngày Ất Mùi
Tháng Bính Thân
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

16/8/2021
Thứ hai
9/7/2021
Ngày Bính Thân
Tháng Bính Thân
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

17/8/2021
Thứ ba
10/7/2021
Ngày Đinh Dậu
Tháng Bính Thân
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

18/8/2021
Thứ tư
11/7/2021
Ngày Mậu Tuất
Tháng Bính Thân
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

19/8/2021
Thứ năm
12/7/2021
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Bính Thân
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

20/8/2021
Thứ sáu
13/7/2021
Ngày Canh Tý
Tháng Bính Thân
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

21/8/2021
Thứ bảy
14/7/2021
Ngày Tân Sửu
Tháng Bính Thân
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

22/8/2021
Chủ nhật
15/7/2021
Ngày Nhâm Dần
Tháng Bính Thân
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

23/8/2021
Thứ hai
16/7/2021
Ngày Quý Mão
Tháng Bính Thân
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

24/8/2021
Thứ ba
17/7/2021
Ngày Giáp Thìn
Tháng Bính Thân
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

25/8/2021
Thứ tư
18/7/2021
Ngày Ất Tỵ
Tháng Bính Thân
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

26/8/2021
Thứ năm
19/7/2021
Ngày Bính Ngọ
Tháng Bính Thân
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

27/8/2021
Thứ sáu
20/7/2021
Ngày Đinh Mùi
Tháng Bính Thân
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

28/8/2021
Thứ bảy
21/7/2021
Ngày Mậu Thân
Tháng Bính Thân
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

29/8/2021
Chủ nhật
22/7/2021
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Bính Thân
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

30/8/2021
Thứ hai
23/7/2021
Ngày Canh Tuất
Tháng Bính Thân
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

31/8/2021
Thứ ba
24/7/2021
Ngày Tân Hợi
Tháng Bính Thân
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

Cập nhật: 21/01/2025 23:34