Lịch âm » Năm 2021 » Tháng 12 năm 2021

Lịch âm tháng 12 năm 2021, lịch vạn niên âm dương

Lịch âm tháng 12 năm 2021

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

27/10

2

28

3

29

4

1/11

5

2

6

3

7

4

8

5

9

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14

11

15

12

16

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21

18

22

19

23

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28

25

29

26

30

27

31

28

Xem ngày tốt xấu tháng 12/2021

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/12/2021
Thứ tư
27/10/2021
Ngày Quý Mùi
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

2/12/2021
Thứ năm
28/10/2021
Ngày Giáp Thân
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

3/12/2021
Thứ sáu
29/10/2021
Ngày Ất Dậu
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

4/12/2021
Thứ bảy
1/11/2021
Ngày Bính Tuất
Tháng Canh Tý
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

5/12/2021
Chủ nhật
2/11/2021
Ngày Đinh Hợi
Tháng Canh Tý
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

6/12/2021
Thứ hai
3/11/2021
Ngày Mậu Tý
Tháng Canh Tý
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

7/12/2021
Thứ ba
4/11/2021
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Canh Tý
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

8/12/2021
Thứ tư
5/11/2021
Ngày Canh Dần
Tháng Canh Tý
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

9/12/2021
Thứ năm
6/11/2021
Ngày Tân Mão
Tháng Canh Tý
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

10/12/2021
Thứ sáu
7/11/2021
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Canh Tý
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

11/12/2021
Thứ bảy
8/11/2021
Ngày Quý Tỵ
Tháng Canh Tý
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

12/12/2021
Chủ nhật
9/11/2021
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Canh Tý
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

13/12/2021
Thứ hai
10/11/2021
Ngày Ất Mùi
Tháng Canh Tý
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

14/12/2021
Thứ ba
11/11/2021
Ngày Bính Thân
Tháng Canh Tý
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

15/12/2021
Thứ tư
12/11/2021
Ngày Đinh Dậu
Tháng Canh Tý
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

16/12/2021
Thứ năm
13/11/2021
Ngày Mậu Tuất
Tháng Canh Tý
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

17/12/2021
Thứ sáu
14/11/2021
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Canh Tý
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

18/12/2021
Thứ bảy
15/11/2021
Ngày Canh Tý
Tháng Canh Tý
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

19/12/2021
Chủ nhật
16/11/2021
Ngày Tân Sửu
Tháng Canh Tý
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

20/12/2021
Thứ hai
17/11/2021
Ngày Nhâm Dần
Tháng Canh Tý
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

21/12/2021
Thứ ba
18/11/2021
Ngày Quý Mão
Tháng Canh Tý
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

22/12/2021
Thứ tư
19/11/2021
Ngày Giáp Thìn
Tháng Canh Tý
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

23/12/2021
Thứ năm
20/11/2021
Ngày Ất Tỵ
Tháng Canh Tý
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

24/12/2021
Thứ sáu
21/11/2021
Ngày Bính Ngọ
Tháng Canh Tý
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

25/12/2021
Thứ bảy
22/11/2021
Ngày Đinh Mùi
Tháng Canh Tý
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

26/12/2021
Chủ nhật
23/11/2021
Ngày Mậu Thân
Tháng Canh Tý
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

27/12/2021
Thứ hai
24/11/2021
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Canh Tý
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

28/12/2021
Thứ ba
25/11/2021
Ngày Canh Tuất
Tháng Canh Tý
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

29/12/2021
Thứ tư
26/11/2021
Ngày Tân Hợi
Tháng Canh Tý
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

30/12/2021
Thứ năm
27/11/2021
Ngày Nhâm Tý
Tháng Canh Tý
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

31/12/2021
Thứ sáu
28/11/2021
Ngày Quý Sửu
Tháng Canh Tý
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

Cập nhật: 21/01/2025 23:31