Lịch âm » Năm 2021 » Tháng 10 năm 2021

Lịch âm tháng 10 năm 2021, lịch vạn niên âm dương

Lịch âm tháng 10 năm 2021

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

25/8

2

26

3

27

4

28

5

29

6

1/9

7

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24

30

25

31

26

Xem ngày tốt xấu tháng 10/2021

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/10/2021
Thứ sáu
25/8/2021
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

2/10/2021
Thứ bảy
26/8/2021
Ngày Quý Mùi
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

3/10/2021
Chủ nhật
27/8/2021
Ngày Giáp Thân
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

4/10/2021
Thứ hai
28/8/2021
Ngày Ất Dậu
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

5/10/2021
Thứ ba
29/8/2021
Ngày Bính Tuất
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

6/10/2021
Thứ tư
1/9/2021
Ngày Đinh Hợi
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

7/10/2021
Thứ năm
2/9/2021
Ngày Mậu Tý
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

8/10/2021
Thứ sáu
3/9/2021
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

9/10/2021
Thứ bảy
4/9/2021
Ngày Canh Dần
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

10/10/2021
Chủ nhật
5/9/2021
Ngày Tân Mão
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

11/10/2021
Thứ hai
6/9/2021
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

12/10/2021
Thứ ba
7/9/2021
Ngày Quý Tỵ
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

13/10/2021
Thứ tư
8/9/2021
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

14/10/2021
Thứ năm
9/9/2021
Ngày Ất Mùi
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

15/10/2021
Thứ sáu
10/9/2021
Ngày Bính Thân
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

16/10/2021
Thứ bảy
11/9/2021
Ngày Đinh Dậu
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

17/10/2021
Chủ nhật
12/9/2021
Ngày Mậu Tuất
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

18/10/2021
Thứ hai
13/9/2021
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

19/10/2021
Thứ ba
14/9/2021
Ngày Canh Tý
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

20/10/2021
Thứ tư
15/9/2021
Ngày Tân Sửu
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

21/10/2021
Thứ năm
16/9/2021
Ngày Nhâm Dần
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

22/10/2021
Thứ sáu
17/9/2021
Ngày Quý Mão
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

23/10/2021
Thứ bảy
18/9/2021
Ngày Giáp Thìn
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

24/10/2021
Chủ nhật
19/9/2021
Ngày Ất Tỵ
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

25/10/2021
Thứ hai
20/9/2021
Ngày Bính Ngọ
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

26/10/2021
Thứ ba
21/9/2021
Ngày Đinh Mùi
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

27/10/2021
Thứ tư
22/9/2021
Ngày Mậu Thân
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

28/10/2021
Thứ năm
23/9/2021
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

29/10/2021
Thứ sáu
24/9/2021
Ngày Canh Tuất
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

30/10/2021
Thứ bảy
25/9/2021
Ngày Tân Hợi
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Sửu

Ngày Tốt

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

31/10/2021
Chủ nhật
26/9/2021
Ngày Nhâm Tý
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Sửu

Ngày Xấu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

Cập nhật: 21/01/2025 23:30