Lịch âm » Năm 2021 » Tháng 1 năm 2021

Lịch âm tháng 1 năm 2021, lịch vạn niên âm dương

Lịch âm tháng 1 năm 2021

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

19/11

2

20

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12

30

13

1/12

14

2

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16

29

17

30

18

31

19

Xem ngày tốt xấu tháng 1/2021

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/2021
Thứ sáu
19/11/2020
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

2/1/2021
Thứ bảy
20/11/2020
Ngày Canh Tuất
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

3/1/2021
Chủ nhật
21/11/2020
Ngày Tân Hợi
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

4/1/2021
Thứ hai
22/11/2020
Ngày Nhâm Tý
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

5/1/2021
Thứ ba
23/11/2020
Ngày Quý Sửu
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

6/1/2021
Thứ tư
24/11/2020
Ngày Giáp Dần
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

7/1/2021
Thứ năm
25/11/2020
Ngày Ất Mão
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

8/1/2021
Thứ sáu
26/11/2020
Ngày Bính Thìn
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

9/1/2021
Thứ bảy
27/11/2020
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

10/1/2021
Chủ nhật
28/11/2020
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

11/1/2021
Thứ hai
29/11/2020
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

12/1/2021
Thứ ba
30/11/2020
Ngày Canh Thân
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

13/1/2021
Thứ tư
1/12/2020
Ngày Tân Dậu
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

14/1/2021
Thứ năm
2/12/2020
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

15/1/2021
Thứ sáu
3/12/2020
Ngày Quý Hợi
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

16/1/2021
Thứ bảy
4/12/2020
Ngày Giáp Tý
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

17/1/2021
Chủ nhật
5/12/2020
Ngày Ất Sửu
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

18/1/2021
Thứ hai
6/12/2020
Ngày Bính Dần
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

19/1/2021
Thứ ba
7/12/2020
Ngày Đinh Mão
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

20/1/2021
Thứ tư
8/12/2020
Ngày Mậu Thìn
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

21/1/2021
Thứ năm
9/12/2020
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

22/1/2021
Thứ sáu
10/12/2020
Ngày Canh Ngọ
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

23/1/2021
Thứ bảy
11/12/2020
Ngày Tân Mùi
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

24/1/2021
Chủ nhật
12/12/2020
Ngày Nhâm Thân
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

25/1/2021
Thứ hai
13/12/2020
Ngày Quý Dậu
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

26/1/2021
Thứ ba
14/12/2020
Ngày Giáp Tuất
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

27/1/2021
Thứ tư
15/12/2020
Ngày Ất Hợi
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

28/1/2021
Thứ năm
16/12/2020
Ngày Bính Tý
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

29/1/2021
Thứ sáu
17/12/2020
Ngày Đinh Sửu
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

30/1/2021
Thứ bảy
18/12/2020
Ngày Mậu Dần
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

31/1/2021
Chủ nhật
19/12/2020
Ngày Kỷ Mão
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

Cập nhật: 21/01/2025 23:30