Lịch âm tháng 4 năm 2020
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
1 9/3 |
2 10 |
3 11 |
4 12 |
5 13 |
||
6 14 |
7 15 |
8 16 |
9 17 |
10 18 |
11 19 |
12 20 |
13 21 |
14 22 |
15 23 |
16 24 |
17 25 |
18 26 |
19 27 |
20 28 |
21 29 |
22 30 |
23 1/4 |
24 2 |
25 3 |
26 4 |
27 5 |
28 6 |
29 7 |
30 8 |
Xem ngày tốt xấu tháng 4/2020
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/2020 Thứ tư |
9/3/2020 Ngày Giáp Tuất Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
Ngày Xấu Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/4/2020 Thứ năm |
10/3/2020 Ngày Ất Hợi Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
Ngày Tốt Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/4/2020 Thứ sáu |
11/3/2020 Ngày Bính Tý Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
Ngày Xấu Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/4/2020 Thứ bảy Tết Thanh Minh |
12/3/2020 Ngày Đinh Sửu Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
Ngày Xấu Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/4/2020 Chủ nhật |
13/3/2020 Ngày Mậu Dần Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
Ngày Tốt Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/4/2020 Thứ hai |
14/3/2020 Ngày Kỷ Mão Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
Ngày Xấu Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/4/2020 Thứ ba |
15/3/2020 Ngày Canh Thìn Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
Ngày Tốt Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/4/2020 Thứ tư |
16/3/2020 Ngày Tân Tỵ Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
Ngày Tốt Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/4/2020 Thứ năm |
17/3/2020 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
Ngày Xấu Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/4/2020 Thứ sáu |
18/3/2020 Ngày Quý Mùi Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
Ngày Xấu Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/4/2020 Thứ bảy |
19/3/2020 Ngày Giáp Thân Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
Ngày Tốt Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/4/2020 Chủ nhật |
20/3/2020 Ngày Ất Dậu Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
Ngày Tốt Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/4/2020 Thứ hai |
21/3/2020 Ngày Bính Tuất Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
Ngày Xấu Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/4/2020 Thứ ba |
22/3/2020 Ngày Đinh Hợi Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
Ngày Tốt Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/4/2020 Thứ tư |
23/3/2020 Ngày Mậu Tý Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
Ngày Xấu Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/4/2020 Thứ năm |
24/3/2020 Ngày Kỷ Sửu Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
Ngày Xấu Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/4/2020 Thứ sáu |
25/3/2020 Ngày Canh Dần Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
Ngày Tốt Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
18/4/2020 Thứ bảy |
26/3/2020 Ngày Tân Mão Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
Ngày Xấu Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/4/2020 Chủ nhật |
27/3/2020 Ngày Nhâm Thìn Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
Ngày Tốt Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/4/2020 Thứ hai |
28/3/2020 Ngày Quý Tỵ Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
Ngày Tốt Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/4/2020 Thứ ba |
29/3/2020 Ngày Giáp Ngọ Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
Ngày Xấu Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/4/2020 Thứ tư |
30/3/2020 Ngày Ất Mùi Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
Ngày Xấu Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
23/4/2020 Thứ năm |
1/4/2020 Ngày Bính Thân Tháng Tân Tỵ Năm Canh Tý |
Ngày Xấu Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
24/4/2020 Thứ sáu |
2/4/2020 Ngày Đinh Dậu Tháng Tân Tỵ Năm Canh Tý |
Ngày Xấu Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
25/4/2020 Thứ bảy |
3/4/2020 Ngày Mậu Tuất Tháng Tân Tỵ Năm Canh Tý |
Ngày Tốt Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
26/4/2020 Chủ nhật |
4/4/2020 Ngày Kỷ Hợi Tháng Tân Tỵ Năm Canh Tý |
Ngày Tốt Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
27/4/2020 Thứ hai |
5/4/2020 Ngày Canh Tý Tháng Tân Tỵ Năm Canh Tý |
Ngày Xấu Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
28/4/2020 Thứ ba |
6/4/2020 Ngày Tân Sửu Tháng Tân Tỵ Năm Canh Tý |
Ngày Tốt Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
29/4/2020 Thứ tư |
7/4/2020 Ngày Nhâm Dần Tháng Tân Tỵ Năm Canh Tý |
Ngày Xấu Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
30/4/2020 Thứ năm |
8/4/2020 Ngày Quý Mão Tháng Tân Tỵ Năm Canh Tý |
Ngày Xấu Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |