Lịch âm » Năm 2020 » Tháng 3 năm 2020

Lịch âm tháng 3 năm 2020, lịch vạn niên âm dương

Lịch âm tháng 3 năm 2020

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

8/2

2

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22

29

23

30

24

1/3

25

2

26

3

27

4

28

5

29

6

30

7

31

8

Xem ngày tốt xấu tháng 3/2020

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/3/2020
Chủ nhật
8/2/2020
Ngày Quý Mão
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

2/3/2020
Thứ hai
9/2/2020
Ngày Giáp Thìn
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

3/3/2020
Thứ ba
10/2/2020
Ngày Ất Tỵ
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

4/3/2020
Thứ tư
11/2/2020
Ngày Bính Ngọ
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

5/3/2020
Thứ năm
12/2/2020
Ngày Đinh Mùi
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

6/3/2020
Thứ sáu
13/2/2020
Ngày Mậu Thân
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

7/3/2020
Thứ bảy
14/2/2020
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

8/3/2020
Chủ nhật
15/2/2020
Ngày Canh Tuất
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

9/3/2020
Thứ hai
16/2/2020
Ngày Tân Hợi
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

10/3/2020
Thứ ba
17/2/2020
Ngày Nhâm Tý
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

11/3/2020
Thứ tư
18/2/2020
Ngày Quý Sửu
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

12/3/2020
Thứ năm
19/2/2020
Ngày Giáp Dần
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

13/3/2020
Thứ sáu
20/2/2020
Ngày Ất Mão
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

14/3/2020
Thứ bảy
21/2/2020
Ngày Bính Thìn
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

15/3/2020
Chủ nhật
22/2/2020
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

16/3/2020
Thứ hai
23/2/2020
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

17/3/2020
Thứ ba
24/2/2020
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

18/3/2020
Thứ tư
25/2/2020
Ngày Canh Thân
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

19/3/2020
Thứ năm
26/2/2020
Ngày Tân Dậu
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

20/3/2020
Thứ sáu
27/2/2020
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

21/3/2020
Thứ bảy
28/2/2020
Ngày Quý Hợi
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

22/3/2020
Chủ nhật
29/2/2020
Ngày Giáp Tý
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

23/3/2020
Thứ hai
30/2/2020
Ngày Ất Sửu
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

24/3/2020
Thứ ba
1/3/2020
Ngày Bính Dần
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

25/3/2020
Thứ tư
2/3/2020
Ngày Đinh Mão
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

26/3/2020
Thứ năm
3/3/2020
Ngày Mậu Thìn
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

27/3/2020
Thứ sáu
4/3/2020
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

28/3/2020
Thứ bảy
5/3/2020
Ngày Canh Ngọ
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

29/3/2020
Chủ nhật
6/3/2020
Ngày Tân Mùi
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

30/3/2020
Thứ hai
7/3/2020
Ngày Nhâm Thân
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

31/3/2020
Thứ ba
8/3/2020
Ngày Quý Dậu
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

Cập nhật: 21/01/2025 10:03