Lịch âm » Năm 2020 » Tháng 2 năm 2020

Lịch âm tháng 2 năm 2020, lịch vạn niên âm dương

Lịch âm tháng 2 năm 2020

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

8/1

2

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22

29

23

1/2

24

2

25

3

26

4

27

5

28

6

29

7

Xem ngày tốt xấu tháng 2/2020

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/2020
Thứ bảy
8/1/2020
Ngày Giáp Tuất
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

2/2/2020
Chủ nhật
9/1/2020
Ngày Ất Hợi
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

3/2/2020
Thứ hai
10/1/2020
Ngày Bính Tý
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

4/2/2020
Thứ ba
11/1/2020
Ngày Đinh Sửu
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

5/2/2020
Thứ tư
12/1/2020
Ngày Mậu Dần
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

6/2/2020
Thứ năm
13/1/2020
Ngày Kỷ Mão
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

7/2/2020
Thứ sáu
14/1/2020
Ngày Canh Thìn
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

8/2/2020
Thứ bảy
15/1/2020
Ngày Tân Tỵ
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

9/2/2020
Chủ nhật
16/1/2020
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

10/2/2020
Thứ hai
17/1/2020
Ngày Quý Mùi
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

11/2/2020
Thứ ba
18/1/2020
Ngày Giáp Thân
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

12/2/2020
Thứ tư
19/1/2020
Ngày Ất Dậu
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

13/2/2020
Thứ năm
20/1/2020
Ngày Bính Tuất
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

14/2/2020
Thứ sáu
21/1/2020
Ngày Đinh Hợi
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

15/2/2020
Thứ bảy
22/1/2020
Ngày Mậu Tý
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

16/2/2020
Chủ nhật
23/1/2020
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

17/2/2020
Thứ hai
24/1/2020
Ngày Canh Dần
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

18/2/2020
Thứ ba
25/1/2020
Ngày Tân Mão
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

19/2/2020
Thứ tư
26/1/2020
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

20/2/2020
Thứ năm
27/1/2020
Ngày Quý Tỵ
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

21/2/2020
Thứ sáu
28/1/2020
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

22/2/2020
Thứ bảy
29/1/2020
Ngày Ất Mùi
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

23/2/2020
Chủ nhật
1/2/2020
Ngày Bính Thân
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

24/2/2020
Thứ hai
2/2/2020
Ngày Đinh Dậu
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

25/2/2020
Thứ ba
3/2/2020
Ngày Mậu Tuất
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

26/2/2020
Thứ tư
4/2/2020
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

27/2/2020
Thứ năm
5/2/2020
Ngày Canh Tý
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

28/2/2020
Thứ sáu
6/2/2020
Ngày Tân Sửu
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

29/2/2020
Thứ bảy

Ngày nhuận tháng 2 dương lịch
7/2/2020
Ngày Nhâm Dần
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

Cập nhật: 21/01/2025 23:25