Lịch âm » Năm 2020 » Tháng 12 năm 2020

Lịch âm tháng 12 năm 2020, lịch vạn niên âm dương

Lịch âm tháng 12 năm 2020

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

17/10

2

18

3

19

4

20

5

21

6

22

7

23

8

24

9

25

10

26

11

27

12

28

13

29

14

1/11

15

2

16

3

17

4

18

5

19

6

20

7

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12

26

13

27

14

28

15

29

16

30

17

31

18

Xem ngày tốt xấu tháng 12/2020

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/12/2020
Thứ ba
17/10/2020
Ngày Mậu Dần
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

2/12/2020
Thứ tư
18/10/2020
Ngày Kỷ Mão
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

3/12/2020
Thứ năm
19/10/2020
Ngày Canh Thìn
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

4/12/2020
Thứ sáu
20/10/2020
Ngày Tân Tỵ
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

5/12/2020
Thứ bảy
21/10/2020
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

6/12/2020
Chủ nhật
22/10/2020
Ngày Quý Mùi
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

7/12/2020
Thứ hai
23/10/2020
Ngày Giáp Thân
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

8/12/2020
Thứ ba
24/10/2020
Ngày Ất Dậu
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

9/12/2020
Thứ tư
25/10/2020
Ngày Bính Tuất
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

10/12/2020
Thứ năm
26/10/2020
Ngày Đinh Hợi
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

11/12/2020
Thứ sáu
27/10/2020
Ngày Mậu Tý
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

12/12/2020
Thứ bảy
28/10/2020
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

13/12/2020
Chủ nhật
29/10/2020
Ngày Canh Dần
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

14/12/2020
Thứ hai
1/11/2020
Ngày Tân Mão
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

15/12/2020
Thứ ba
2/11/2020
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

16/12/2020
Thứ tư
3/11/2020
Ngày Quý Tỵ
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

17/12/2020
Thứ năm
4/11/2020
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

18/12/2020
Thứ sáu
5/11/2020
Ngày Ất Mùi
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

19/12/2020
Thứ bảy
6/11/2020
Ngày Bính Thân
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

20/12/2020
Chủ nhật
7/11/2020
Ngày Đinh Dậu
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

21/12/2020
Thứ hai
8/11/2020
Ngày Mậu Tuất
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

22/12/2020
Thứ ba
9/11/2020
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

23/12/2020
Thứ tư
10/11/2020
Ngày Canh Tý
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

24/12/2020
Thứ năm
11/11/2020
Ngày Tân Sửu
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

25/12/2020
Thứ sáu
12/11/2020
Ngày Nhâm Dần
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

26/12/2020
Thứ bảy
13/11/2020
Ngày Quý Mão
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

27/12/2020
Chủ nhật
14/11/2020
Ngày Giáp Thìn
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

28/12/2020
Thứ hai
15/11/2020
Ngày Ất Tỵ
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

29/12/2020
Thứ ba
16/11/2020
Ngày Bính Ngọ
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

30/12/2020
Thứ tư
17/11/2020
Ngày Đinh Mùi
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

31/12/2020
Thứ năm
18/11/2020
Ngày Mậu Thân
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

Cập nhật: 21/01/2025 23:25