Lịch âm » Năm 2020 » Tháng 10 năm 2020

Lịch âm tháng 10 năm 2020, lịch vạn niên âm dương

Lịch âm tháng 10 năm 2020

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

15/8

2

16

3

17

4

18

5

19

6

20

7

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12

26

13

27

14

28

15

29

16

30

17

1/9

18

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12

29

13

30

14

31

15

Xem ngày tốt xấu tháng 10/2020

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/10/2020
Thứ năm
15/8/2020
Ngày Đinh Sửu
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

2/10/2020
Thứ sáu
16/8/2020
Ngày Mậu Dần
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

3/10/2020
Thứ bảy
17/8/2020
Ngày Kỷ Mão
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

4/10/2020
Chủ nhật
18/8/2020
Ngày Canh Thìn
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

5/10/2020
Thứ hai
19/8/2020
Ngày Tân Tỵ
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

6/10/2020
Thứ ba
20/8/2020
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

7/10/2020
Thứ tư
21/8/2020
Ngày Quý Mùi
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

8/10/2020
Thứ năm
22/8/2020
Ngày Giáp Thân
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

9/10/2020
Thứ sáu
23/8/2020
Ngày Ất Dậu
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

10/10/2020
Thứ bảy
24/8/2020
Ngày Bính Tuất
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

11/10/2020
Chủ nhật
25/8/2020
Ngày Đinh Hợi
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

12/10/2020
Thứ hai
26/8/2020
Ngày Mậu Tý
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

13/10/2020
Thứ ba
27/8/2020
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

14/10/2020
Thứ tư
28/8/2020
Ngày Canh Dần
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

15/10/2020
Thứ năm
29/8/2020
Ngày Tân Mão
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

16/10/2020
Thứ sáu
30/8/2020
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

17/10/2020
Thứ bảy
1/9/2020
Ngày Quý Tỵ
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

18/10/2020
Chủ nhật
2/9/2020
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

19/10/2020
Thứ hai
3/9/2020
Ngày Ất Mùi
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

20/10/2020
Thứ ba
4/9/2020
Ngày Bính Thân
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

21/10/2020
Thứ tư
5/9/2020
Ngày Đinh Dậu
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

22/10/2020
Thứ năm
6/9/2020
Ngày Mậu Tuất
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

23/10/2020
Thứ sáu
7/9/2020
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

24/10/2020
Thứ bảy
8/9/2020
Ngày Canh Tý
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

25/10/2020
Chủ nhật
9/9/2020
Ngày Tân Sửu
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

26/10/2020
Thứ hai
10/9/2020
Ngày Nhâm Dần
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

27/10/2020
Thứ ba
11/9/2020
Ngày Quý Mão
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

28/10/2020
Thứ tư
12/9/2020
Ngày Giáp Thìn
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

29/10/2020
Thứ năm
13/9/2020
Ngày Ất Tỵ
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Tý

Ngày Tốt

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

30/10/2020
Thứ sáu
14/9/2020
Ngày Bính Ngọ
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

31/10/2020
Thứ bảy
15/9/2020
Ngày Đinh Mùi
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Tý

Ngày Xấu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

Cập nhật: 21/01/2025 10:54